Các cấu trúc tiếng Anh cơ bản là nền tảng để người học phát triển ngữ pháp, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc và cuộc sống. Nếu bạn bị mất gốc hoặc đang muốn “quen lại từ đầu” với tiếng Anh, hãy nhập môn bằng 100+ cấu trúc tiếng Anh cơ bản trong bài viết này nhé!
Câu trong tiếng Anh có thể rất đơn giản:
nhưng cũng có trường hợp rất phức tạp:
Tuy nhiên, cả 2 câu trên đều có những thành phần bắt buộc phải có và một số điểm khác biệt để mở rộng ý nghĩa của câu.
Nhìn chung, một câu trong tiếng Anh bao gồm các thành phần sau:
Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O) + Các thông tin khác
Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng anh gồm 4 phần
Trong đó:
Xét ví dụ: Andy is reading book in the library. (Andy đang đọc sách ở thư viện.)
Trong ví dụ trên:
Cấu trúc câu cơ bản là kiến thức nền tảng mà bất cứ người học Tiếng Anh nào cũng cần phải nắm được. Thành thạo các cấu trúc sẽ giúp các bạn nói, viết và vận dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Ngữ pháp Tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, đồng thời cũng có nhiều cấu trúc khá phức tạp. Tuy nhiên, nếu không nhằm mục đích dịch thuật hay nghiên cứu thì bạn không cần thiết phải biết và vận dụng hết những cấu trúc phức tạp ấy mà trước hết hãy học những cấu trúc câu cơ bản thông dụng.
Cấu trúc là “khung xương” của một câu, hiểu rõ cấu trúc sẽ giúp bạn áp dụng và nâng cao các kỹ năng Tiếng Anh khác như: nói chuẩn ngữ pháp ngay từ đầu, viết câu chính xác, đọc hiểu tốt hơn, …
Để trau dồi thêm kiến thức ngữ pháp về cấu trúc câu, các bạn hãy học ngay 100+ cấu trúc tiếng Anh cơ bản trong phần dưới đây.
Nhằm giúp bạn ôn tập ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn, IELTS LangGo đã biên soạn và tổng hợp 100+ cấu trúc tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất. Cùng học ngay nào!
100+ cấu trúc tiếng Anh cơ bản thông dụng nên biết
Ví dụ: She’s too shy to ask him out. (Cô ấy quá ngại ngùng để mời anh ấy đi chơi.)
Ví dụ: We met by accident at the supermarket. (Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở siêu thị.)
Ví dụ: My suitcase was full of books. (Cặp của tôi chất đầy sách.)
Ví dụ: I bumped into Peter this morning. (Tôi tình cờ gặp Peter sáng nay.)
Ví dụ: He couldn’t help laughing at his friend’s joke. (Anh ấy không thể nhịn cười trước trò đùa của bạn mình.)
Ví dụ: I’m counting on you to help me. (Tôi tin tưởng bạn sẽ giúp tôi.)
Ví dụ They have called off their engagement. (Họ đã hủy lễ đính hôn.)
Ví dụ: The paintwork will need to be done over soon. (Việc sơn lại cần sớm được hoàn thành.)
Ví dụ: We have been close friend for a long time. (Chúng tôi đã là bạn thân trong một khoảng thời gian dài.)
Ví dụ: I can’t figure out how to do this. (Tôi không hiểu cách làm cái này.)
Ví dụ: She had her hair cut last night. (Cô ấy đi cắt tóc tối qua.)
Ví dụ: My manager had me do all the tasks for her. (Quản lý của tôi bắt tôi làm hết công việc cho bà ấy.)
Ví dụ: My daughter has a lot of homework to do. (Con gái tôi có rất nhiều bài tập để làm.)
Ví dụ: She has to return the wallet to the store’s owner. (Cô ấy phải trả lại ví cho chủ cửa hàng.)
Ví dụ: We’d better leave now or we’ll miss the bus. (Chúng ta nên đi ngay hoặc chúng ta sẽ lỡ chuyến xe buýt.)
Ví dụ: I enjoy watching Korean dramas. (Tôi thích xem phim Hàn Quốc.)
Ví dụ: It is such an important issue that we could not ignore it. (Vấn đề ấy quan trọng đến nỗi mà chúng ta không thể ngó lơ nó.)
Ví dụ: It’s time you cleaned your room. (Đã đến lúc bạn lau dọn phòng mình rồi đấy.)
Ví dụ: It takes about half an hour to get to the airport. (Mất 1 tiếng rưỡi để đến sân bay.)
Ví dụ: It is the car that he had bought last month. (Đó chính là cái xe mà anh ấy đã mua tháng trước.)
Ví dụ: It’s necessary for the government to take care of poor children. (Chính phủ cần quan tâm đến trẻ em nghèo.)
Ví dụ: It’s the first time I have watch this movie. (Đây là lần đầu tiên tôi xem bộ phim này.)
Ví dụ: It’s not necessary for us to meet. = We don’t need to meet. = We don’t have to meet. (Chúng ta không cần thiết phải gặp mặt.)
Ví dụ: It is very kind of you to say so. (Bạn thật tử tế khi nói như vậy.)
Ví dụ: They escaped from the smoke-filled house just in the nick of time. (Họ thoát ra khỏi ngôi nhà đầy khỏi vào phút chót.)
Cấu trúc tiếng Anh cơ bản là nền tảng để học sâu hơn về ngữ pháp
Ví dụ: It is vital that we win the first prize. (Việc chúng ta thắng giải nhất là rất quan trọng.)
Ví dụ: It is a challenging task for my brother to live without his phone for a day. (Với em trai tôi, thật khó để sống thiếu điện thoại một ngày.)
Ví dụ: There is a great likelihood that our natural resources will run out if we keep exploiting them at the current rate. (Có lẽ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta sẽ cạn kiệt nếu chúng ta cứ khai thác chúng ở tốc độ hiện tại.)
Ví dụ: It is out of the question for us to go on another trip to London this year. (Chúng tôi không thể đi du lịch đến London năm nay.)
Ví dụ: In case of fire, ring the alarm bell. (Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy nhấn chuông báo cháy.)
Ví dụ: Don't touch me! Leave me alone! (Đừng đụng vào tôi! Hãy để tôi yên!)
Ví dụ: The children always look up to their football coach. (Bọn trẻ luôn luôn ngưỡng mộ huấn luyện viên bóng đá.)
Ví dụ: You should look out for pickpockets. (Bạn nên cảnh giác với bọn trộm túi.)
Ví dụ: This machine won’t let you down. (Cái máy này sẽ không làm bạn thất vọng đâu.)
Ví dụ: Nobody thinks he will make it happen. (Không ai nghĩ anh ấy có thể thành công.)
Ví dụ: Those bills has to be paid one way or another. (Những hóa đơn này phải được trả bằng mọi cách có thể.)
Ví dụ: I’m not going to put up with their smoking any longer. (Tôi sẽ không chịu đựng việc họ hút thuốc lá nữa.)
Ví dụ: He was hit on the head and passed out. (Anh ấy bị đánh vào đầu và bất tỉnh.)
Ví dụ: Her mother passed away last year. (Mẹ cô ấy qua đời năm ngoái.)
Ví dụ: He will pay for what he did. (Anh ta sẽ phải trả giá cho việc làm của mình.)
Ví dụ: There is a wide range of reason why I live in countryside. (Có rất nhiều lý do tại sao tôi sống ở nông thôn.)
Ví dụ: There are many advantages to living abroad. (Có rất nhiều lợi ích của việc sống ở nước ngoài.)
Ví dụ: There are many drawbacks of eating fast food. (Có rất nhiều bất lợi của việc ăn thức ăn nhanh.)
Ví dụ: There is no point in persuading my parents. (Thật vô ích khi thuyết phục bố mẹ tôi.)
Ví dụ: There is no shadow of a doubt that this issue is one of the main causes for the conflict between my boss and his wife. (Chắc chắn rằng vấn đề này là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến mâu thuẫn giữa sếp tôi và vợ ông ấy.)
Ví dụ: He’s too young to drive a car. (Anh ấy quá trẻ để lái xe.)
Ví dụ: The music was so loud that I could hardly hear her. (Tiếng nhạc ồn đến nỗi mà tôi không nghe được cô ấy nói gì.)
Ví dụ: She’s old enough to decide for herself. (Cô ấy đã đủ tuổi để tự đưa ra quyết định rồi.)
Ví dụ: She doesn’t have enough money to study college. (Cô ấy không có đủ tiền để học đại học.)
Ví dụ: You may find it hard to accept the truth. (Bạn có thể thấy khó chấp nhận sự thật này.)
Ví dụ: If you don’t think I’m right, then just go to my home and see for yourself. (Nếu bạn không nghĩ tôi đúng, vậy hãy đến nhà tôi và tự nhìn lấy.)
Ví dụ: He used to drink a lot. (Anh ấy từng uống rượu rất nhiều.)
Ví dụ: The oil had all been used up. (Dầu đã bị dùng hết rồi.)
Ví dụ: Nothing would prevent her from protecting women against sexual harassment. (Không gì có thể ngăn cô ấy bảo vệ phụ nữ khỏi nạn quấy rối tình dục.)
Ví dụ: I much prefer traditional music to rock music. (Tôi thích nhạc truyền thống hơn nhạc rock.)
Cấu trúc tiếng Anh cơ bản với động từ Prefer
Ví dụ: I’m used to eating a lot at dinnertime. (Tôi quen ăn nhiều vào bữa tối.)
Ví dụ: We were amazed at the number of tourists. (Chúng tôi rất ngạc nhiên về số lượng khách du lịch.)
Ví dụ: I was so angry at the way I had been treated. (Tôi rất tức giận về cách họ đối xử với tôi.)
Ví dụ: Linda is good at studying languages. She can speak 3 languages fluently. (Linda rất giỏi ngoại ngữ. Cô ấy có thể nói thông thạo 3 thứ tiếng.)
Ví dụ: She was tired of hearing about their trip to China. (Cô ấy đã mệt mỏi khi nghe về chuyến đi của họ đến Trung Quốc.)
Ví dụ: My brother is fond of cooking. He cooks for us every day. (Anh trai tôi rất thích nấu ăn. Anh ấy nấu ăn cho chúng tôi hàng ngày.)
Ví dụ: I’m particularly interested in art. (Tôi đặc biệt rất quan tâm đến mỹ thuật.)
Ví dụ: Why waste money on clothes you don’t need? (Tại sao lại tốn tiền vào quần áo mà bạn không cần?)
Ví dụ: I spend 30 minutes a day doing exercise. (Tôi dành 30 phút mỗi ngày để tập thể dục.)
Ví dụ: She spent $200 on a new dress. (Cô ấy tiêu $200 vào một cái váy mới.)
Ví dụ: You ought to give up smoking. (Bạn nên bỏ thuốc lá.)
Ví dụ: Rick is crazy about football. (Rick cực thích bóng đá.)
Ví dụ: We are bored with discussing the same topic every day. (Chúng tôi đã chán với việc thảo luận về một vấn đề giống nhau mỗi ngày.)
Ví dụ: She wants her mother to make her a bowl of salad. (Cô ấy muốn mẹ mình làm cho một bát salad.) = She wants to have a bowl of salad made. (Cô ấy muốn có một bát salad được làm.)
Ví dụ: Customers are complaining about our latest product. (Khách hàng đang than phiền về sản phẩm mới nhất của chúng tôi.)
Ví dụ: I am confused at this puzzle. (Tôi lúng túng với câu đố này.)
Ví dụ: We are really looking forward to seeing you again. (Chúng tôi rất mong chờ được gặp lại bạn.)
Ví dụ: I’ll let others decide whether the campaign was successful or not. (Tôi sẽ để những người khác quyết định xem chiến dịch này có thành công hay không.)
Ví dụ: Her parents won’t allow her to stay up late. (Bố mẹ cô ấy không cho phép cô ấy thức khuya.)
Ví dụ: My company hired him to design a new logo. (Công ty tôi thuê anh ta để thiết kế một logo mới.)
Ví dụ: He provided us with a lot of useful information. (Anh ấy cung cấp cho chúng tôi rất nhiều tin tức hữu ích.)
Ví dụ: It is important to keep in touch with the latest news. (Giữ liên hệ với những tin tức mới nhất là rất quan trọng.)
Ví dụ: We failed to open a company. (Chúng tôi thất bại trong việc thành lập công ty.)
Ví dụ: He succeed in getting a place at music school. (Anh ấy thành công dành một vị trí ở trường thanh nhạc.)
Ví dụ: She borrowed a lot of money from her friends. (Cô ấy đã mượn rất nhiều tiền từ bạn bè.)
Ví dụ: Can you lend me your key car? (Bạn cho tôi mượn chìa khóa xe được không?)
Ví dụ: Nothing will make her change her decision. (Không gì có thể làm cô ấy thay đổi quyết định cả.)
Ví dụ: I feel pity for his injury. (Tôi rất tiếc cho chấn thương của anh ấy.)
Ví dụ: Make sure that no one finds out about that. (Hãy đảm bảo là không ai phát hiện điều này.)
Ví dụ: During stress time, I always have difficulty sleeping. (Trong suốt thời gian bị căng thẳng, tôi luôn bị mất ngủ.)
Đừng quên ôn tập cấu trúc tiếng Anh cơ bản thường xuyên bạn nhé!
Ví dụ: He is fined for driving too fast. (Anh ấy bị phạt tiền vì lái xe quá nhanh.)
Ví dụ: I have no idea of this book = I don’t know this book. (Tôi không biết cuốn sách này.)
Ví dụ: Doctors advised the patient to have surgery. (Các bác sĩ khuyên bệnh nhân nên phẫu thuật.)
Ví dụ: She planned to be a doctor. (Cô ấy dự định làm bác sĩ.)
Ví dụ: The have invited me to go to Paris with them. (Họ đã mời tôi đi Paris cùng họ.)
Ví dụ: He offered some useful advices. (Anh ấy đã đề xuất một vài lời khuyên hữu ích.)
Ví dụ: The charity relies heavily on public support and donations. (Từ thiện phụ thuộc phần nhiều vào sự hỗ trợ từ cộng đồng và tiền quyên góp.)
Ví dụ: She always keeps her words. (Cô ấy luôn giữ lời hứa.)
Ví dụ: I’m able to speak 2 languages = I am capable of speaking 2 languages. (Tôi có thể nói 2 thứ tiếng.)
Ví dụ: Smart TV has taken place of normal TV nowadays. (Ngày nay TV thông minh đã thay thế TV thông thường.)
Ví dụ: Who’s taking care of the children while you’re away? (Ai chăm sóc những đứa trẻ trong khi bạn đi vắng?)
Ví dụ: I want to apologize for saying bad things about you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã nói xấu bạn.)
Ví dụ: My teacher expected us to do all our homework before test. (Giáo viên của chúng tôi đã hy vọng rằng chúng tôi sẽ hoàn thành bài tập trước kỳ thi.)
Ví dụ: He promised to put an end to school bullying. (Ông ấy hứa sẽ chấm dứt bạo lực học đường.)
Ví dụ: I suggested that bright children should take their exams early. (Tôi đề nghị là những đứa trẻ thông minh nên làm bài kiểm tra sớm.)
Cấu trúc tiếng Anh cơ bản với động từ Suggest
Ví dụ: I was just trying to help! (Mình chỉ cố giúp đỡ thôi mà!)
Ví dụ: I tried calling him but there was no answer. (Tôi đã cố gọi cho cậu ấy nhưng không được.)
Ví dụ: You need to get some sleep. (Bạn cần được ngủ một chút.)
Ví dụ: This shirt needs washing. (Cái áo này cần được giặt.)
Ví dụ: I remember seeing pictures of him when I was a child. (Tôi nhớ đã từng xem ảnh của anh ấy khi tôi còn nhỏ.)
Ví dụ: Remember to call me when you arrive! (Nhớ gọi cho tôi khi bạn đến!)
Ví dụ: I would like a cup of tea. (Tôi muốn một tách trà.)
Ví dụ: I’d rather you stayed at home. (Tôi muốn bạn ở nhà.)
Ví dụ: I would rather walk than take a train. (Tôi thích đi bộ hơn là đi tàu.)
Nếu ngữ pháp không phải là “sở trường” của bạn, nên học cấu trúc tiếng Anh cơ bản như thế nào để vừa nhanh lại vừa nhớ lâu đây? Có rất nhiều phương pháp giúp bạn làm điều này, tuy nhiên, bạn hãy tham khảo các cách được IELTS LangGo gợi ý sau đây nhé!
Đọc sách, báo tiếng Anh
Sách báo là nguồn học ngữ pháp tiếng Anh rất chất lượng. Bạn không chỉ mở rộng được vốn cấu trúc tiếng Anh cơ bản của mình mà còn biết được cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Ngoài ra, đọc sách báo tiếng Anh cũng là phương pháp hiệu quả để học từ vựng. Điều quan trọng nhất là cuốn sách phải phù hợp với trình độ của bạn và nhớ ghi chép lại cấu trúc ngữ pháp mới thường xuyên nhé.
Luyện viết hàng ngày
Nếu chỉ học lý thuyết mà không áp dụng vào thực hành thì chúng ta gọi là “lý thuyết suông” đúng không nào? Do đó, hãy thiết lập cho bản thân thói quen luyện viết hàng ngày. Mới đầu bạn có thể chỉ viết được những câu ngắn với cấu trúc tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên sau một thời gian duy trì thói quen này, chắc chắn khả năng viết của bạn sẽ có tiến bộ không ngờ đấy.
Giao tiếp tiếng Anh
Nói chuyện bằng tiếng Anh cũng là cách hiệu quả để bạn ôn tập lại các cấu trúc cơ bản. Nếu không có điều kiện giao tiếp với người nước ngoài, bạn có thể tập nói một mình trước gương hoặc nhờ đến sự giúp đỡ của bạn bè.
Chỉ cần chọn một chủ đề bất kỳ và áp dụng những cấu trúc ngữ pháp đã học vào bài nói của mình là bạn cũng đã ghi nhớ được chúng 80% rồi đấy.
Như bạn đã thấy, các cấu trúc tiếng Anh cơ bản rất quan trọng. Vì vậy hãy ưu tiên học 100+ cấu trúc thông dụng trong bài viết này để có thể xây dựng nền móng ngữ pháp vững chắc cho bản thân nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ